Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
ngôn 言 (+5 nét)
Hình thái:
⿰言付Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨一丨丶Thương Hiệt: YRODI (卜口人木戈)
Unicode:
U+8A42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận