Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言令
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YROII (卜口人戈戈)
Unicode: U+8A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言令
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YROII (卜口人戈戈)
Unicode: U+8A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てら.う (tera.u)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てら.う (tera.u)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0