Có 1 kết quả:
để
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言氐
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: YRHPM (卜口竹心一)
Unicode: U+8A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru), しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru), しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
để huỷ (bôi xấu)