Có 2 kết quả:
lìa • lị
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱罒言
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: WLYMR (田中卜一口)
Unicode: U+8A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lị
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lìa bỏ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mạ lị, thế chứ lị