Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nao, ,
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: YRVE (卜口女水)
Unicode: U+8A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nao
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ヒョウ (hyō), ダ (da), ナ (na), ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii), わるくい.う (warukui.u)
Âm Quảng Đông: naa4

Tự hình 1

Dị thể 5