Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YRFQ (卜口火手)
Unicode: U+8A4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0