Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chú,
huếnhTổng nét: 12
Bộ:
ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言兄Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一ノフThương Hiệt: YRRHU (卜口口竹山)
Unicode:
U+8A4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận