Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dậy
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言世
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一フ
Thương Hiệt: YRPT (卜口心廿)
Unicode: U+8A4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言世
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一フ
Thương Hiệt: YRPT (卜口心廿)
Unicode: U+8A4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): しゃべ.る (shabe.ru), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: jai6
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): しゃべ.る (shabe.ru), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: jai6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0