Có 1 kết quả:

cự
Âm Nôm: cự
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ一フ
Thương Hiệt: YRSS (卜口尸尸)
Unicode: U+8A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): なんぞ (nan zo)
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cự

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự liệu (ngờ trước)