Có 2 kết quả:
cha • trá
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言乍
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一一
Thương Hiệt: YRHS (卜口竹尸)
Unicode: U+8A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trá
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zaa3
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zaa3
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xảo trá