Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: di
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRIR (卜口戈口)
Unicode: U+8A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đãi
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, tái ㄊㄞˊ, ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ji4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1