Có 1 kết quả:

chiếu
Âm Nôm: chiếu
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丨フ一
Thương Hiệt: YRSHR (卜口尸竹口)
Unicode: U+8A54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiếu
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ, zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みことのり (mikotonori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu3, ziu6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

chiếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu chỉ