Có 3 kết quả:

bìnhbằngbừng
Âm Nôm: bình, bằng, bừng
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: YRMFJ (卜口一火十)
Unicode: U+8A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

bình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bình phẩm

bằng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bằng lòng

bừng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bừng sáng