Âm Nôm: bình, bằng, bừng Tổng nét: 12 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰言平 Nét bút: 丶一一一丨フ一一丶ノ一丨 Thương Hiệt: YRMFJ (卜口一火十) Unicode: U+8A55 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao