Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YRDHE (卜口木竹水)
Unicode: U+8A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1, bei3

Tự hình 2

Dị thể 2