Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRBR (卜口月口)
Unicode: U+8A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Pinyin: xiòng ㄒㄩㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チョウ (chō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さぐ.る (sagu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2, hing3

Tự hình 2

Dị thể 2