Có 4 kết quả:
chú • thư • trù • trớ
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言且
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: YRBM (卜口月一)
Unicode: U+8A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trớ
Âm Quan thoại: zǔ ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zo3
Âm Quan thoại: zǔ ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zo3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư chú (trù ẻo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư (trù dập)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù ẻo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trớ trêu