Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Hình thái: 𠬢
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨丨フ丶
Thương Hiệt: YRUE (卜口山水)
Unicode: U+8A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0