Có 2 kết quả:

tờtừ
Âm Nôm: tờ, từ
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一丨フ一
Thương Hiệt: YRSMR (卜口尸一口)
Unicode: U+8A5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

tờ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lặng như tờ

từ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từ ngữ