Âm Nôm: tờ, từ Tổng nét: 12 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰言司 Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一丨フ一 Thương Hiệt: YRSMR (卜口尸一口) Unicode: U+8A5E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: từ Âm Pinyin: cí ㄘˊ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 사 Âm Quảng Đông: ci4