Có 1 kết quả:
hủ
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言羽
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YRSMM (卜口尸一一)
Unicode: U+8A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hu
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: heoi2
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: heoi2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự hủ (vỗ ngực khoe)