Có 1 kết quả:

tuân
Âm Nôm: tuân
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: YRPA (卜口心日)
Unicode: U+8A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuân
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), まこと (makoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon1

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tuân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (hỏi cho biết)