Có 1 kết quả:
nghệ
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言旨
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: YRPA (卜口心日)
Unicode: U+8A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): けい.する (kei.suru), まい.る (mai.ru), いた.る (ita.ru), もう.でる (mō.deru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): けい.する (kei.suru), まい.る (mai.ru), いた.る (ita.ru), もう.でる (mō.deru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạo nghệ; nghệ tiền thỉnh giáo