Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Nôm: nghệ
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: YRPA (卜口心日)
Unicode: U+8A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): けい.する (kei.suru), まい.る (mai.ru), いた.る (ita.ru), もう.でる (mō.deru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nghệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạo nghệ; nghệ tiền thỉnh giáo