Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: YROMR (卜口人一口)
Unicode: U+8A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): やわら.ぐ (yawara.gu), かな.う (kana.u), あつまりいう (atsumariiu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0