Có 4 kết quả:

thithíthíathử
Âm Nôm: thi, thí, thía, thử
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRIPM (卜口戈心一)
Unicode: U+8A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thí
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こころ.みる (kokoro.miru), ため.す (tame.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3, si5

Tự hình 4

Dị thể 1

1/4

thi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy thi; khoa thi

thí

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khảo thí

thía

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấm thía

thử

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thử tài