Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ho, , , lao
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YRYCK (卜口卜金大)
Unicode: U+8A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ

Tự hình 1

Dị thể 6