Có 2 kết quả:
thi • thơ
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言寺
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: YRGDI (卜口土木戈)
Unicode: U+8A69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thi nhân
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bài thơ