Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: YRJHP (卜口十竹心)
Unicode: U+8A6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): わび (wabi), わび.しい (wabi.shii), かこつ (kakotsu), わ.びる (wa.biru), わび.る (wabi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sá chi