Có 1 kết quả:
cấu
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言后
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: YRHMR (卜口竹一口)
Unicode: U+8A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru), はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Hàn: 구, 후
Âm Quảng Đông: gau2, gau3, hau2
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru), はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Hàn: 구, 후
Âm Quảng Đông: gau2, gau3, hau2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi thế cấu (bị người cười)