Có 1 kết quả:

nguỵ
Âm Nôm: nguỵ
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: YRNMU (卜口弓一山)
Unicode: U+8A6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ, quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

nguỵ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguỵ biện