Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: YROMG (卜口人一土)
Unicode: U+8A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.ずる (sen .zuru), かい (kai), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

thuyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên chuyển