Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: YRHBU (卜口竹月山)
Unicode: U+8A6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3