Có 3 kết quả:
cật • gạt • gợt
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言吉
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRGR (卜口土口)
Unicode: U+8A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cật
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 힐
Âm Quảng Đông: gat1, kit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 힐
Âm Quảng Đông: gat1, kit3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cật vấn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lường gạt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gợt (âm khác của Gạt)