Có 1 kết quả:

thoại
Âm Nôm: thoại
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRHJR (卜口竹十口)
Unicode: U+8A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoại
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su), はなし (hanashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa2, waa6

Tự hình 3

Dị thể 8

1/1

thoại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thần thoại