Âm Nôm: cai, cơi Tổng nét: 13 Bộ: ngôn 言 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言亥 Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一フノノ丶 Thương Hiệt: YRYVO (卜口卜女人) Unicode: U+8A72 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai) Âm Hàn: 해 Âm Quảng Đông: goi1