Có 1 kết quả:

tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: YRTQ (卜口廿手)
Unicode: U+8A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương, tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): くわ.しい (kuwa.shii), つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tường

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tỏ tường