Có 1 kết quả:
tường
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言羊
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: YRTQ (卜口廿手)
Unicode: U+8A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương, tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): くわ.しい (kuwa.shii), つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Hàn: 상, 양
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): くわ.しい (kuwa.shii), つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Hàn: 상, 양
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tỏ tường