Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: YRHGU (卜口竹土山)
Unicode: U+8A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Dị thể 2