Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huếnh, thò, thù
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ丶丨丶丨
Thương Hiệt: YRILL (卜口戈中中)
Unicode: U+8A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú, thù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 4