Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đang, đồng, đùng
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言同
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YRBMR (卜口月一口)
Unicode: U+8A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言同
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YRBMR (卜口月一口)
Unicode: U+8A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): おなじ (onaji)
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): おなじ (onaji)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0