Có 2 kết quả:

mài
Âm Nôm: mài,
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRFD (卜口火木)
Unicode: U+8A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt mài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói mê