Có 1 kết quả:
chiêm
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: NCYMR (弓金卜一口)
Unicode: U+8A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm, đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ Chiêm