Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: danh, ranh
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRNIR (卜口弓戈口)
Unicode: U+8A7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), ビイ (bii), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): なづ.ける (nazu.keru)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0