Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cạc, cách, cắc, khạc, khách, khặc, lạc, ngạc, ngát
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRHER (卜口竹水口)
Unicode: U+8A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách, ngạch
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ギャク (gyaku), リャク (ryaku), ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): いいあらそ.う (iiaraso.u)
Âm Quảng Đông: ngaak6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2