Có 1 kết quả:

khôi
Âm Nôm: khôi
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: YRKF (卜口大火)
Unicode: U+8A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôi
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たわむれ (tawamure)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôi hài