Có 1 kết quả:
hung
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言匈
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: YRPUK (卜口心山大)
Unicode: U+8A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言匈
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: YRPUK (卜口心山大)
Unicode: U+8A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru), いいたて.る (iitate.ru), み.ちる (mi.chiru), おど.す (odo.su)
Âm Quảng Đông: hung1
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru), いいたて.る (iitate.ru), み.ちる (mi.chiru), おど.す (odo.su)
Âm Quảng Đông: hung1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)