Có 1 kết quả:

quái
Âm Nôm: quái
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一一丨一
Thương Hiệt: YRGG (卜口土土)
Unicode: U+8A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaa3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

quái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)