Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đe, đớ, đứ, sỉ, xỉ
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRNIN (卜口弓戈弓)
Unicode: U+8A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), チ (chi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru)
Âm Quảng Đông: ci2, zi2

Dị thể 6