Có 1 kết quả:
trối
Âm Nôm: trối
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言耒
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRQD (卜口手木)
Unicode: U+8A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言耒
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRQD (卜口手木)
Unicode: U+8A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗi, luỵ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): しのびごと (shinobigoto)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): しのびごと (shinobigoto)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trăng trối