Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言匡
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一フ
Thương Hiệt: YRSMG (卜口尸一土)
Unicode: U+8A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言匡
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一フ
Thương Hiệt: YRSMG (卜口尸一土)
Unicode: U+8A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cuống
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわり (itsuwari)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわり (itsuwari)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0