Có 4 kết quả:
khoa • khoe • sua • thua
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言夸
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: YRKMS (卜口大一尸)
Unicode: U+8A87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoa
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa1
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoa trương
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khoe khoang
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
se sua (kiểu cách hoang phí)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua cuộc; thua lỗ