Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: YRMIG (卜口一戈土)
Unicode: U+8A88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0