Âm Nôm: chí Tổng nét: 14 Bộ: ngôn 言 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰言志 Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丶フ丶丶 Thương Hiệt: YRGP (卜口土心) Unicode: U+8A8C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí Âm Pinyin: zhì ㄓˋ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 지 Âm Quảng Đông: zi3